STT | Tên sản phẩm | Đóng gói (M/cuộn) | Đơn giá |
1 | Ống gen co nhiệt hạ thế phi 1 | 200 | 168.000 |
2 | Ống gen co nhiệt hạ thế phi 2 | 200 | 180.000 |
3 | Ống gen co nhiệt hạ thế phi 3 | 200 | 204.000 |
4 | Ống gen co nhiệt hạ thế phi 4 | 200 | 240.000 |
5 | Ống gen co nhiệt hạ thế phi 5 | 100 | 168.000 |
6 | Ống gen co nhiệt hạ thế phi 6 | 100 | 180.000 |
7 | Ống gen co nhiệt hạ thế phi 7 | 100 | 192.000 |
8 | Ống gen co nhiệt hạ thế phi 8 | 100 | 204.000 |
9 | Ống gen co nhiệt hạ thế phi 10 | 100 | 216.000 |
10 | Ống gen co nhiệt hạ thế phi 12 | 100 | 240.000 |
11 | Ống gen co nhiệt hạ thế phi 14 | 100 | 276.000 |
12 | Ống gen co nhiệt hạ thế phi 16 | 100 | 348.000 |
13 | Ống gen co nhiệt hạ thế phi 18 | 50 | 216.000 |
14 | Ống gen co nhiệt hạ thế phi 20 | 50 | 252.000 |
15 | Ống gen co nhiệt hạ thế phi 22 | 50 | 300.000 |
16 | Ống gen co nhiệt hạ thế phi 25 | 50 | 312.000 |
17 | Ống gen co nhiệt hạ thế phi 30 | 25 | 180.000 |
18 | Ống gen co nhiệt hạ thế phi 35 | 25 | 210.000 |
19 | Ống gen co nhiệt hạ thế phi 40 | 25 | 270.000 |
20 | Ống gen co nhiệt hạ thế phi 50 | 25 | 375.000 |
21 | Ống gen co nhiệt hạ thế phi 60 | 25 | 450.000 |
22 | Ống gen co nhiệt hạ thế phi 70 | 25 | 570.000 |
23 | Ống gen co nhiệt hạ thế phi 80 | 25 | 630.000 |
24 | Ống gen co nhiệt hạ thế phi 90 | 25 | 540.000 |
25 | Ống gen co nhiệt hạ thế phi 100 | 25 | 900.000 |
26 | Ống gen co nhiệt hạ thế phi 120 | 25 | 1.320.000 |
27 | Ống gen co nhiệt hạ thế phi 150 | 25 | 1.800.000 |